Soạn Thảo Công Thức Toán Học Trong LateX
Các tính năng của LaTeX để soạn thảo công thức toán học làm cho nó trở thành một lựa chọn hấp dẫn để viết các tài liệu kỹ thuật. Bài viết này trình bày các lệnh cơ bản nhất cần thiết để bắt đầu viết công thức bằng LaTeX.
Có 2 loại công thức toán học: inline ( trong dòng ) và display( riêng biệt )
Công thức inline:
+ Được sử dụng để viết các công thức là một phần của đoạn văn.
Bạn có thể sử dụng bất kỳ “dấu phân cách” nào sau đây để công thức của mình ở chế độ inline:
\(...\)
$...$
\begin{math}...\end{math}
.
Ví Dụ:
Công thức display:
Được hiển thị trong một dòng riêng biệt, các ký hiệu được hiển thị lớn hơn.
\[...\]
\begin{displaymath}...\end{displaymath}
\begin{equation}...\end{equation}
- Chỉ số được hiển thị bằng lệnh
\sb{chỉ số}
, viết gọn là_{chỉ số}
. - Số mũ được tạo ra bằng lệnh
\sp{số mũ}
, viết gọn là^{số mũ}
. - Phân số được hiển thị bằng lệnh
\frac{tử}{mẫu}
. - Căn được hiển thị bằng lệnh
\sqrt[n]{biểu thức}
.
Ví dụ:
+ Ngoài ra có các công thức toán học phổ biến như:
code | examples | |
---|---|---|
Chữ Hy Lap | \alpha \beta \gamma \rho \sigma \delta \epsilon | α β γ ρ σ δ ϵα β γ ρ σ δ ϵ |
Toán tử nhị phân | \times \otimes \oplus \cup \cap | |
Toán tử quan hệ | < > \subset \supset \subseteq \supseteq |
+ Hoặc các hàm toán học như:
+ Căn số: \sqrt{_} hoặc \sqrt[_]{_}
Xem thêm: Top 4 ưu điểm của Safari trên Macbook
+ Phân số: \frac{_}{_}$ và \dfrac{_}{_}
+ Các phím mũi tên:
+ Phép toán tập hợp:
Mong rằng bài viết nay hữu ích với bạn. Cảm ơn bạn đã ủng hộ chúng mình.