Phím tắt hay trong PowerPoint
Các phần mềm hay chương trình đều hỗ trợ các phím tắt với mục đích giúp người dùng có thể thao tác nhanh hơn, ngoài việc sử dụng chuột và click chọn các lệnh như cách làm thông thường.
Với bộ Microsoft Office, sharenhanh.com đã từng giới thiệu đến bạn những phím tắt dùng trong soạn thảo văn bản Word và phím tắt khi xử lý bảng dữ liệu Excel.
Trong bài viết này, chúng tôi tiếp tục cung cấp cho bạn thêm những phím tắt sử dụng trên trình chiếu PowerPoint. Với số lượng phím tắt này, chúng ta có thể truy cập vào các lệnh hay trình nhanh hơn, tiết kiệm thời gian làm việc mà vẫn đạt hiệu quả công việc.
Xem thêm: Hướng dẫn cách in nhiều sheet trong Excel
1. Phím tắt PowerPoint dùng trong soạn thảo:
Phím tắt | Công dụng |
Ctrl + A | Chọn toàn bộ Slide hoặc chọn toàn bộ nội dung trong Slide tùy theo vị trí con trỏ chuột hiện tại. |
Phím A hoặc = | Để ẩn hoặc hiện con trỏ. |
Phím H | Để đến trang ẩn. |
Bấm giữa cả hai nút chuột trái và phải trong hai giây | Để trở về trang đầu. |
Dùng phím Back Space, phím P, phím mũi tên đi lên, phím mũi tên trái hoặc phím Page Up | Để trở về trang trước. |
Nhập số thứ tự sau đó bấm Enter | Để trở về trang mang số đó. |
Dùng phím Space, phím N, phím mũi tên phải, phím mũi tên xuống, phím Enter, phím Page Down hay bấm chuột | Để sang trang tiếp theo. |
Phím B hoặc phím dấu chấm (.) | Để làm đen màn hình hoặc trở lại màn hình trình chiếu. |
Phím W hoặc phím dấu phảy (,) | Để làm trắng màn hình hoặc trở lại màn hình trình chiếu. |
Ctrl + Backspace | Xóa một từ ở phía trước. |
Ctrl + Delete | Xóa một từ ở phía sau. |
Ctrl + Shift + > | Tăng Size chữ. |
Ctrl + M | Thêm một Slide mới. |
Phím O | Theo thời gian như bình thường |
Phím Ctrl+P | Thay đổi con trỏ thành “cây bút”, bạn có thể dùng nó để sửa lại bài báo cáo nếu có sai, lỗi, hoặc nếu bạn muốn ghi chú gì đó. |
Ctrl + C | Sao chép đoạn văn bản đã chọn. |
Phím M | Sang trang nếu bấm chuột. |
Ctrl + T | Mở hộp thoại định dạng Font. |
Ctrl + F | Mở hộp thoại tìm kiếm (Find). |
Ctrl + H | Mở hộp thoại thay thế (Replace). |
F4 hoặc Ctrl + Y | Lặp lại thao tác vừa làm. |
F7 | Kiểm tra lỗi chính tả. |
Ctrl + Z | Khôi phục thao tác trước (Undo). |
Ctrl + B | In đậm đoạn văn bản đã được chọn. |
Ctrl + I | In nghiêng đoạn văn bản được chọn. |
Ctrl + U | Gạch chân đoạn văn bản được chọn. |
Ctrl + Shift + < | Giảm Size chữ. |
Phím T | Dùng thời gian mới |
Ctrl + V | Dán đoạn văn bản đã chọn. |
Ctrl + Shift + “+” | Chỉ số trên (lũy thừa). |
Ctrl + “+” | Chỉ số dưới (hóa học). |
Ctrl + K | Chèn liên kết (Hyperlink). |
2. Phím tắt khi trình chiếu PowerPoint:
Phím tắt | Công dụng |
F5 | Bắt đầu trình chiếu từ Slide đầu tiên. |
Shift + F5 | Bắt đầu trình chiếu từ Slide đang chọn. |
ESC (hoặc phím -) | Thoát trình chiếu về giao diện soạn thảo. |
N (mũi tên sang phải hoặc xuống dưới) | Di chuyển tới Slide tiếp theo khi đang trình chiếu. |
P (mũi tên sang trái hoặc lên trên) | Di chuyển về Slide trước đó khi đang trình chiếu. |
Ctrl + N | Mở cửa sổ PowerPoint mới. |
Ctrl + D | Sao chép Slide đang chọn xuống ngay phía dưới Slide đó (nhân đôi Slide hiện tại). |
Ctrl + S | Lưu lại Slide (Save). |
Ctrl + P | In Slide (Print). |
Page up/down | Di chuyển giữa các Slide. |
Shift + F9 | Bật/ tắt đường kẻ ô dạng lưới trong Slide. |
S hoặc + | Để bật/tắt chế độ tự động trình diễn |
Trên đây là những phím tắt sử dụng trong Powerpoint, trong quá trình soạn thảo nội dung trình chiếu, và quá trình trình chiếu slile. Với các phím tắt này, các công đoạn thực hiện của bạn sẽ rút ngắn hơn rất nhiều thay vì sử dụng chuột. Bạn đọc hãy lưu bài viết trên để có thể sử dụng mỗi khi làm việc với Powerpoint.
Chúc các bạn thành công!