Hàm ngày trong Excel trả về một ngày đã cho các tham số năm, tháng, ngày.
DATEDIF
DATEDIF(start_date,end_date,unit)
Hàm này tính toán thời gian giữa hai ngày nhất định.
DAY
DAY(serial number)
Hàm này trả về ngày thực tế của một ngày, dưới dạng số nguyên từ 1 đến 31.
EDATE
EDATE(start_date, months)
Hàm này thêm một khoảng thời gian tháng vào ngày bắt đầu.
EOMONTH
EOMONTH(start_date, months)
Hàm này thực hiện tương tự như hàm EDATE, nhưng nó trả về khoảng thời gian cuối cùng trong tháng.
NOW
NOW()
Hàm now trả về số sê-ri đại diện cho ngày tại thời điểm ngay lập tức (bao gồm cả giờ).
TODAY
TODAY()
Hàm today trả về số sê-ri đại diện cho ngày (chỉ ngày).
YEAR
YEAR()
Hàm năm biến số sê-ri đại diện cho ngày thành một năm.
Các hàm lô-gic trong Excel
Function
Syntax
Description
IF
IF(statement, true, false)
Hàm “IF” bắt đầu với một tham số nhất định. Nếu tham số đó là đúng, nó sẽ làm một việc. Nếu nó sai, nó sẽ làm một việc khác.
OR
OR(condition 1, condition 2)
Hàm “OR” giống như hàm “IF” nhưng nó có thể kiểm tra nhiều điều kiện logic cùng một lúc. Nó sẽ trả về true hoặc false, vì vậy nó có thể được sử dụng lồng nhau trong một hàm IF.
AND
AND(condition 1, condition 2)
Chức năng “AND” tương tự như chức năng “OR”. Nhưng trong khi hàm “OR” trả về true nếu bất kỳ điều kiện nào được đáp ứng, hàm AND chỉ trả về true nếu tất cả các hàm được đáp ứng.
NOT
NOT(condition 1)
Hàm “NOT” sẽ chạy một câu lệnh và trả về true hoặc false. Nó cũng có thể được sử dụng như một hàm lồng nhau trong một hàm IF.
IFERROR
IFERROR(argument, error_note)
Hàm “IFERROR” là một cách để gỡ lỗi logic của bạn. Bạn gửi một đối số và những gì sẽ được hiển thị nếu đối số đó tạo ra lỗi.
Hàm LOOKUP là một trong những hàm quan trọng nhất trong Excel cần hiểu, mặc dù hầu hết sẽ sử dụng các hàm VLOOKUP hoặc HLOOKUP (vì chúng dễ dàng hơn). Bạn bắt đầu với một LOOKUP_VALUE (những gì bạn đang cố gắng tra cứu) sau đó là một LOOKUP_VECTOR (nơi bạn đang tìm kiếm).
Hàm VLOOKUP thường dễ dùng hơn hàm LOOKUP. Đối với hàm VLOOKUP, bạn bắt đầu với giá trị bạn đang tìm kiếm và vị trí bạn đang tìm kiếm. Sau đó, bạn thêm một column_return; trận đấu mà bạn đang tìm kiếm. Cuối cùng, bạn chọn xem bạn muốn giá trị gần đúng hay kết quả khớp chính xác.
Hàm HLOOKUP hoạt động giống như hàm VLOOKUP, nhưng hàm này ít được sử dụng hơn vì hàm này được sử dụng trên các biểu đồ được cấu hình theo chiều ngang.
INDEX
INDEX(array, row, column)
Hàm INDEX sẽ trả về một phần tử trong một bảng hoặc một mảng, với vị trí của nó.
MATCH
MATCH(value, array, match_type)
Có thể sử dụng hàm MATCH nếu hàm VLOOKUP hoặc HLOOKUP không phù hợp. Nó sẽ tra cứu một giá trị trong một mảng. Quan trọng hơn, khi bạn sử dụng các lệnh MATCH, INDEX và logic, bạn có thể lặp lại trong toàn bộ trang tính để tìm một giá trị nhất định.
Hàm Toán học trong Excel
Function
Syntax
Description
ABS
ABS(value)
ABS cung cấp cho bạn giá trị tuyệt đối của một số. Cả 1 và -1 sẽ trả về 1.
AVERAGE
AVERAGE(range)
AVERAGE cung cấp cho bạn giá trị trung bình của một phạm vi số nhất định.
MEDIAN
MEDIAN(range)
MEDIAN sẽ cung cấp cho bạn giá trị trung bình của một dải số
PI
PI()
Trả về chỉ số của số
SUM
SUM(range)
Một trong những hàm được sử dụng phổ biến nhất, hàm SUM sẽ kết hợp nhiều ô trong một phạm vi thành một tổng duy nhất.
SUMIF
SUMIF(range, standard)
Một biến thể trên SUM, hàm SUMIF trả về các giá trị trong phạm vi cho một bộ tiêu chuẩn nhất định.
Hi vọng bài viết có ích cho bạn. Cảm ơn bạn đã đọc hết, chúc ban thành công !